- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Multisublattice theory
lý thuyết nhiều phân mạng, -
Multisyllable
Danh từ: từ đa tiết, -
Multisynaptic
có nhiều xi nap, -
Multisync monitor
màn hình quét nhiều lần, đồng bộ, màn hình đa đồng bộ, -
Multisystem Extension interface (bus) (MXI)
giao diện mở rộng đa hệ thống, -
Multisystem coupling
sự ghép nhiều hệ thống, -
Multisystem environment
môi trường nhiều hệ thống, môi trường đa hệ, -
Multisystem mode
chế độ nhiều hệ thống, -
Multisystem network
mạng đa hệ, mạng đa hệ thống, mạng nhiều hệ thống, -
Multitank carbonation
sự bão hòa nhiều nồi, -
Multitask operation
thao tác đa nhiệm, -
Multitasking
/ ¸mʌlti´ta:skiη /, Toán & tin: sự đa nhiệm, sự đa tác, -
Multiterminal
có nhiều đầu (dây), -
Multiterminal network
mạng nhiều đầu cuối, mạng đa cực, -
Multithread code
mã đa luồng, -
Multithread program
chương trình đa luồng, -
Multithreaded demo
biểu diễn đa luồng, -
Multithreading
đa luồng, sự đa luồng, đa tuyến, -
Multitier
nhiều lớp, nhiều tầng, multitier estuary, vũng nhiều tầng, multitier framework, khung nhiều tầng -
Multitier cooler
phòng làm lạnh nhiều ngăn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.