- Từ điển Anh - Việt
Multivariant
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
đa biến
Điện tử & viễn thông
nhiều biến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Multivariate
/ ¸mʌlti´vɛəriit /, Toán & tin: nhiều chiều, Kỹ thuật chung: đa... -
Multivariate analysis
phân tích nhiều chiều, -
Multivariate distribution
phân bố nhiều chiều, -
Multivariate moment
mômen hỗn tạp, -
Multivariate normal distribution
phân bố chuẩn nhiều chiều, phân bố chuẩn nhiều biến, -
Multivariateanalysis
phân tích đa biến số, -
Multivarious
Tính từ: Đa dạng, muôn hình vạn trạng, -
Multivat board machine
máy xeo bìa nhiều guồng, -
Multivector
đa vecto, đa vectơ, -
Multivelocity
nhiều tốc độ, -
Multivibrator
/ ¸mʌltivai´breitə /, Kỹ thuật chung: bộ đa hài, mạch bập bênh, one-shot multivibrator, mạch bập... -
Multiview drawing
đồ thực, đồ thức, -
Multivitamin table
viên polivitamin, -
Multivoltage motive power unit
đầu máy điện đa điện áp, -
Multivolume file
tệp có nhiều kích cỡ, -
Multiwave
nhiều sóng, nhiều sóng, -
Multiwave fold
nếp gấp nhiều sóng, -
Multiwave roof
mái nhiều sóng, mái uốn sóng dày, -
Multiwave shell
vỏ uốn nhiều sóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.