- Từ điển Anh - Việt
Muscologist
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Nhà nghiên cứu riêu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Muscology
Danh từ: môn học rêu, -
Muscovadite
muscovađit, -
Muscovado
/ ¸mʌskə´va:dou /, Danh từ: Đường cát (đường mía), -
Muscovite
/ 'mʌskəvait /, Danh từ: muscovite người mát-xcơ-va, muscovite người nga, (khoáng chất) mutcovit,... -
Muscovite granite
granít mutcovit, -
Muscovite mica
mica trắng, mutcovit, mica trắng, mut-cô-vit, -
Muscula spondylitis
biến dạng cột sống do yếu cơ, -
Musculalure
hệ cơ, -
Muscular
/ ´mʌskjulə /, Tính từ: (thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ, nổi bắp, có bắp thịt rắn chắc, vạm... -
Muscular anesthesia
mất cảm giác cơ, -
Muscular asthenopia
mỏi mắt cơ vận nhãn, -
Muscular coat
lớp cơ, áo cơ, -
Muscular dystrophy
Danh từ: bệnh teo cơ, loạn dưỡng cơ, progressive muscular dystrophy, loạn dưỡng cơ tăng tiến -
Muscular fibril
sợi cơ, -
Muscular funnel
phễu cơ, -
Muscular hyperalgesia
chứng tăng cảm đau cơ, -
Muscular incompetence
thiểu năng cơ nhú (van tim), -
Muscular irritability
(sự) bị kích thích cơ, -
Muscular reflex
phản xạ cơ, -
Muscular rheumatism
bệnh thấp khớp cơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.