- Từ điển Anh - Việt
Mutualise
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Mutualism
/ ´mju:tjuə¸lizəm /, Danh từ: (sinh vật học); (triết học) thuyết hỗ sinh, Y... -
Mutuality
/ ¸mju:tju´æliti /, Danh từ: tính qua lại, sự phụ thuộc lẫn nhau, Toán... -
Mutualize
/ ´mju:tjuə¸laiz /, ngoại động từ, làm thành của chung, trở thành của chung, -
Mutually
Phó từ: lẫn nhau, qua lại, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ... -
Mutually beneficial basis
cơ sở cùng có lợi, -
Mutually disjoint
rời nhau, -
Mutually exclusive
loại trừ lẫn nhau, -
Mutually exclusive events
các biến cố xung khắc, những sự việc tương khắc lẫn nhau, disjoint incompatible , mutually exclusive events, các biến cố xung khắc... -
Mutually exclusive project
dự án đầu tư loại trừ nhau, những dự án (đầu tư) loại trừ nhau, -
Mutually exclusive sets
các tập (hợp) loại trừ nhau, các tập hợp loại trừ nhau, -
Mutually independent
độc lập, -
Mutually perpendicular lines
các đường thẳng góc nhau, các đường thẳng trực giao, các đường thẳng vuông góc nhau, -
Mutually separated
tách nhau, mutually separated set, tập hợp tách nhau, mutually separated sets, các tập (hợp) tách nhau -
Mutually separated set
tập hợp tách nhau, -
Mutually separated sets
các tập (hợp) tách nhau, -
Mutules
mu-tu-li (chi tiết mái đua), -
Muzak
Danh từ: loại sáo (nhạc) thường chơi ở các nơi quãng cáo, Ánh sáng sau phòng thu (nhạc), -
Muzhik
/ ´mu:ʒik /, -
Muzz
/ mʌz /, ngoại động từ, (từ lóng) làm bối rối, làm mụ mẫm, làm ngây dại, làm trì độn, -
Muzziness
/ ´mʌzinis /, danh từ, sự mụ mẫm, sự ngây dại, sự trì độn, sự say mèm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.