Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Myelitis

Nghe phát âm

Mục lục

/¸maii´laitis/

Thông dụng

Danh từ

(y học) viêm cột sống
(y học) như osteomyelitis

Chuyên ngành

Y học

viêm tủy
acute myelitis
viêm tủy cấp
bulbar myelitis
viêm tủy hành
funicular myelitis
viêm tủy cột
hemorrhagic myelitis
viêm tủy xuất huyết
myelitis cervicalis
viêm tủy cổ
myelitis vaccinia
viêm tủy sau tiêm chủng
periepenolymal myelitis
viêm tủy quanh ống nội tủy
transverse myelitis
viêm tủy ngang

Kỹ thuật chung

viêm tủy sống

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top