- Từ điển Anh - Việt
Myth (management information system)
Xem thêm các từ khác
-
Mythic
/ ´miθik /, tính từ, tưởng tượng, hoang đường, thuộc thần thoại, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Mythical
/ ´miθikəl /, Tính từ: (thuộc) thần thoại, hoang đường, tưởng tượng, Từ... -
Mythicalness
Danh từ: tính chất thần thoại, tính chất hoang đường; tính chất tưởng tượng, -
Mythicise
/ ´miθi¸saiz /, ngoại động từ, biến thành chuyện thần thoại, biến thành chuyện hoang đường; coi như là chuyện thần thoại,... -
Mythicize
/ ´miθi¸saiz /, -
Mythify
Ngoại động từ: biến thành chuyện thần thoại, phao ra một chuyện hoang đường (về ai...) -
Mythmaker
Danh từ: người sáng tác chuyện thần thoại, -
Mythmaking
Danh từ: sự sáng tác chuyện thần thoại, -
Mythographer
Danh từ: nhà chép thần thoại, -
Mythography
Danh từ: nghệ thuật mô tả chuyện thần thoại, -
Mythologic
Tính từ: (thuộc) thần thoại học; (thuộc) thần thoại, hoang đường, tưởng tượng, Từ... -
Mythological
/ ¸miθə´lɔdʒikəl /, Từ đồng nghĩa: adjective, fabulous , legendary , mythic , mythologic -
Mythologist
/ mi´θɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu thần thoại, nhà thần thoại học, -
Mythologize
/ mi´θɔlə¸dʒaiz /, ngoại động từ, thần thoại hoá, nội động từ, nghiên cứu thần thoại, sáng tác chuyện thần thoại,... -
Mythology
/ mi´θɔlədʒi /, Danh từ: thần thoại, thần thoại học, khoa thần thoại, Từ... -
Mythomania
/ ,miθə'meinjə /, Danh từ: (y học) chứng thích cường điệu, chứng thích nói ngoa, chứng thích... -
Mythophobia
chứng sợ chuyện hoang đường, -
Mythopoeic
/ miθou´pi:ik /, -
Mythopoet
Danh từ: nhà thơ viết chuyện thần thoại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.