- Từ điển Anh - Việt
Myxopolesis
Xem thêm các từ khác
-
Myxorrhea
(sự) chảy niêm dịch, xuất tiết niêm dịch, -
Myxosarcoma
sacôm niêm, -
Myxosarcomatous
(thuộc) sacom niêm, -
Myxospore
bào tửniêm, bào tử nhầy, -
Myxovirus
/ ´miksou¸vaiərəs /, Y học: nhóm virút chứa rna gồm các loại gây bệnh cúm ở súc vật và người,... -
Myzesis
(sự) cho bú, -
MªlÐe
Danh từ: cuộc loạn đả; cuộc hỗn chiến, cuộc tranh luận sôi nổi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mớ hỗn... -
Mªlðe
danh từ 1. cuộc loạn đả, cuộc hỗn chiến 2. cuộc tranh luận sôi nổi 3. (mỹ) mớ hỗn độn, sự lộn xộn, -
MÐlange
Danh từ: sự pha trộn; hỗn hợp, -
MÐnage
Danh từ: gia đình, công việc nội trợ, -
MÐnage µ trois
Danh từ: gia đình tay ba (hai vợ chồng và một tình nhân của vợ hoặc của chồng), -
MÐsalliance
Danh từ: sự lấy vợ (chồng) không môn đăng hộ đối; hôn nhân không môn đăng hộ đối, -
MÐtayage
Danh từ: (sử học) tô đóng bằng nông sản thu hoạch được, -
MÐtier
Danh từ: nghề nghiệp, sở trường, -
Mànetize
Toán & tin: từ hoá, -
Métier
Nghĩa chuyên ngành: chuyên môn, công việc, hệ các đơn vị si thập phân, ngành nghề, nghề nghiệp,... -
Mðlange
danh từ (tiếng pháp) hỗn hợp, sự pha trộ, -
Mðnage
danh từ 1. gia đình 2. việc tề gia nội trợ, -
Mðtier
danh từ (tiếng pháp) nghề nghiệp, sở trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.