- Từ điển Anh - Việt
Nagatelite
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Vật lý
nagatênit (khoáng vật)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nager
/ 'neigə /, choòng, -
Nagger
/ 'nægə /, danh từ, người hay mè nheo, người hay rầy la, -
Nagging
/ 'nægiη /, Danh từ: sự cằn nhằn, sự rầy la, Tính từ: hay mè nheo,... -
Naggish
/ 'nægi∫ /, Tính từ: hay cằn nhằn, hay rầy la, -
Naggy
/ 'nægi /, như naggish, -
Nagivable facilities
các công trình để thông thuyền, -
Nagivable river
sông thông thuyền, -
Nagnitude of force
độ lớn của lực, -
Nags
, -
Naiad
/ 'naiæd /, Danh từ: nữ thuỷ thần (thần thoại hy lạp) ( (cũng) water-nymph), (thực vật học) rong... -
Naif
/ nɑ:'i:f /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) naive, Từ đồng nghĩa:... -
Nail
/ neil /, Danh từ: móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật), cái đinh, nên (đơn vị (đo lường) thời... -
Nail-biting
/ 'neil,baitiη /, danh từ, sự cắn móng tay, sự bồn chồn, sự bực dọc, -
Nail-brush
/ 'neilbrʌ∫ /, Danh từ: bàn chải móng tay, -
Nail-catcher
/ neil'kæt∫ə /, Kỹ thuật chung: cái nhổ đinh, kìm nhổ đinh, -
Nail-driving machine
máy đóng đinh, -
Nail-extractor
/ neiliks'træktə /, kìm nhổ đinh, cái nhổ đinh, kìm nhổ đinh, -
Nail-file
/ 'neilfail /, Danh từ: cái giũa móng tay, -
Nail-head
/ 'neilhed /, Danh từ: Đầu đinh, -
Nail-making machine
máy làm đinh tự động, máy làm đinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.