- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Nalorphine
loại thuốc làm giảm tác dụng củamorphin và các thuốc gây nghiện tương tự., -
Namable
/ 'neiməbl /, -
Namby-pambiness
/ 'næmbi'pæmbinis /, Danh từ: sự nhạt nhẽo vô duyên; sự màu mè điệu bộ, tính đa sầu, đa cảm,... -
Namby-pamby
/ 'næmbi'pæmbi /, Tính từ: nhạt nhẽo vô duyên; màu mè, điệu bộ, Đa sầu, đa cảm, Danh... -
Namby-pambyism
/ 'næmbi'pæmbiizm /, như namby-pambiness, -
Name
bre & name / neim /, Hình thái từ: Danh từ: tên, danh tánh, danh nghĩa,... -
Name's-day
/ neimzdei /, -
Name-caller
/ 'neim,kɔ:lə /, Danh từ: người hay chửi rủa, -
Name-calling
/ 'neim,kɔ:liη /, Danh từ: sự chửi rủa, sự réo tên ra mà chửi, -
Name-child
/ 'neim't∫aild /, Danh từ: Đứa bé được đặt trùng tên với người nào đó (để tỏ lòng kính... -
Name-day
/ 'neimdei /, danh từ, ngày tên thánh (lấy đặt cho ai), ngày đặt tên (trong lễ rửa tội), -
Name-drop
/ 'neimdrɔp /, nội động từ, phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là có quen biết những nhân vật nổi danh, -
Name-dropper
/ 'neim'drɔpə /, người phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là mình quen biết với những nhân vật nổi danh, -
Name-dropping
/ 'neim,drɔpiη /, Danh từ: sự phô trương thanh thế bằng cách tự nhận là có quen biết những nhân... -
Name-part
/ 'neimpɑ:t /, Danh từ: tên nhân vật chính lấy đặt cho vở kịch, -
Name-peril insurance
bảo hiểm rủi ro chỉ định, -
Name-plate
/ 'neim-pleit /, Danh từ: biển đề tên (ở cửa), (kỹ thuật) tấm nhãn (tấm để nhãn hiệu của... -
Name-plate rating
công suất danh định ghi trên nhãn, -
Name-server
máy chủ tên, -
Name-study
/ neim-'stʌdi /, Danh từ: danh xưng học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.