- Từ điển Anh - Việt
Nasal spineof frontal
Xem thêm các từ khác
-
Nasal spineof maxilla anterior
gai mũi trước, -
Nasal spineof palatine bone
gai mũi sau, -
Nasal spineposteriror
gai mũi sau, -
Nasal voice
giọng mũi, -
Nasalincisure of maxilia
khuyết mũicủa xương hàm trê, -
Nasalincisure of maxilla
khuyết mũicủa xương hàm trên, -
Nasalindex
chỉ số mũi, -
Nasalintubation
(sự) luồn ống qua mũi, -
Nasalise
/ 'neizəlaiz /, như nasalize, -
Nasality
/ nei'zæliti /, danh từ, tính chất âm mũi, -
Nasalization
/ ,neizəlai'zeiʃn /, danh từ, sự phát âm theo giọng mũi; hiện tượng mũi hoá, -
Nasalize
/ 'neizəlai /, Động từ, phát âm theo giọng mũi; nói giọng mũi; mũi hoá, -
Nasally
/ 'neizəli /, Phó từ: bằng giọng mũi, -
Nascence,-cy
/ 'næsns/'næsnsi /, Danh từ: sự ra đời, sự nảy sinh, -
Nascency
/ 'næsnsi /, danh từ, trạng thái mới sinh, trạng thái mới mọc, Từ đồng nghĩa: noun, beginning ,... -
Nascent
/ 'næsnt /, Tính từ: mới sinh, mới mọc, Điện lạnh: sơ sinh,Nascent action
tác dụng mới sinh,Nascent hydrogen
hiđro mới sinh, hydro mới sinh,Nascent neutron
nơtron sơ sinh,Nascent state
trạng thái sơ sinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.