- Từ điển Anh - Việt
National Association of state telecommunications Directors (NASTD)
Điện tử & viễn thông
hiệp hội quốc gia của các giám đốc viễn thông các bang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
National Audit office
Danh từ:, -
National Automated clearing House Association (NACHA)
hiệp hội ngân hàng thanh toán tự động quốc gia, -
National Broadcasting company (NBC)
công ty quảng bá quốc gia nbc, -
National Bureau of statistics
Danh từ:, -
National Committee for Procurement Evaluation (NCPE)
hội đồng xét thầu quốc gia, -
National Competitive Bidding
Đấu thầu cạnh tranh trong nước, -
National Congress of Representatives
đại hội đại biểu toàn quốc, -
National Council of Travel Attractions
hội đồng quốc gia các tụ điểm du lịch, -
National Destination code (NDC)
mã đích quốc gia, -
National Education Supercomputer (NES)
siêu máy tính giáo dục quốc gia, -
National Electric Manufacturers Association (USA) (NEAM)
hiệp hội các nhà sản xuất Điện quốc gia (hoa kỳ), -
National Electric Safety Code (USA) (NESC)
bộ luật an toàn điện quốc gia (hoa kỳ), -
National Electrical Code (NEC)
bộ luật quốc gia về Điện, -
National Electronic Components Quality Assessment System (NECQ)
hệ thống đánh giá chất lượng các cấu điện tử quốc gia, -
National Environmental Satellite Data and Information Service (NESDIS)
dịch vụ thông tin và dữ liệu vệ tinh môi trường quốc gia, -
National Exchange Carriers Association (NECA)
hiệp hội các nhà khai thác tổng đài quốc gia, -
National Federation
liên đoàn quốc gia, -
National Giro bank
ngân hàng chuyển tiền quốc gia, ngân hàng giro quốc gia, (anh)ngân hàng bưu chính quốc gia (do ngành bưu điện lập ra năm 1968).,... -
National ISDN (NI)
mạng isdn quốc gia,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.