- Từ điển Anh - Việt
National Science Foundation NET (NSFNET)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
National Security Agency (NSA)
cơ quan an ninh quốc gia, -
National Security Association (NSA)
hiệp hội an toàn quốc gia, -
National Security Telecommunications Advisory Committee (NSTAC)
hội đồng tư vấn viễn thông an toàn quốc gia, -
National Security and Emergency Preparedness (NS/EP)
phòng bị quốc gia về tình trạng khẩn cấp và an ninh, -
National Shopping
mua sắm trong nước, sử dụng trong chào hàng cạnh tranh -
National Signalling Point (NSP)
điểm báo hiệu quốc gia, -
National Software Testing Laboratories (NSTL)
các phòng thí nghiệm đo thử phần mềm quốc gia, -
National Space Development Agency (Japan) (NASDA)
cơ quan phát triển vũ trụ quốc gia ( nhật bản ), -
National Space Transportation System (NSTS)
hệ thống vận chuyển vũ trụ quốc gia, -
National Spectrum Managers Association (NSMA)
hiệp hội các nhà quản lý phổ tần quốc gia, -
National Standard Reference Data System (NSRDS)
hệ thống số liệu tham chiếu chuẩn quốc gia, -
National Standardization Body (NSB)
cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia, -
National Standards Authority of Ireland (NSA)
cơ quan tiêu chuẩn quốc gia của ireland, -
National Standards Organizations (NSOS)
các tổ chức tiêu chuẩn quốc gia, -
National Stock Exchange
sở giao dịch chứng khoán quốc gia, -
National Technical Information Service (NTIS)
dịch vụ thông tin kỹ thuật quốc gia, -
National Telecom Inspectorate (Iceland) (NTI)
ban thanh tra viễn thông quốc gia (iceland), -
National Telecommunication and Information Administration (NTIA)
cơ quan quản lý viễn thông và thông tin quốc gia, -
National Telecommunications Limited (NTL)
viễn thông quốc gia hữu hạn, -
National Telephone Co-operative Association (NTCA)
hiệp hội quốc gia về hợp tác điện thoại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.