- Từ điển Anh - Việt
National areas
Xem thêm các từ khác
-
National aspect
sắc thái dân tộc, -
National assistance
Danh từ: trợ cấp của nhà nước, -
National association testing authorities (nata)
hiệp hội quốc gia các chuyên gia thử nghiệm, -
National auditing standards
các chuẩn mực kiểm toán quốc gia, -
National bank
ngân hàng quốc gia, ngân hàng quốc gia, first national bank of new york, ngân hàng quốc gia Đệ nhất new york -
National brand
hàng nhãn hiệu quốc gia, nhãn hiệu hàng hoá bán khắp nơi, -
National bureau of standards (now NIST) (NBS)
cục tiêu chuẩn quốc gia (một cơ quan của bộ thương mại mỹ ) ( nay gọi là : nist), -
National cable television Association (NCTa)
hiệp hội truyền hình cáp quốc gia, -
National capital
vốn quốc gia, -
National census
sự điều tra dân số, -
National centre for automated Information Research (NCAIR)
trung tâm nghiên cứu thông tin tự động quốc gia, -
National centre for supercomputer Applications (NCSA)
trung tâm ứng dụng siêu máy tính quốc gia, -
National centrex Users' group (NCUG)
nhóm người dùng centrex quốc gia, -
National certificate
danh từ: chứng chỉ quốc gia, -
National coarse thread
ren mỹ bước lớn, -
National code
mã quốc gia, -
National committee on quality Assurance (NCQA)
ủy ban quốc gia về bảo hành chất lượng, -
National communication system (USA) (NCS)
hệ thống truyền thông quốc gia (hoa kỳ), -
National computer Graphics Association (NCGA)
hiệp hội đồ họa máy tính quốc gia, -
National computer security association (NCSA)
hiệp hội an ninh máy tính quốc gia,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.