- Từ điển Anh - Việt
National indicator (NI)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
National insurance
Danh từ: bảo hiểm quốc gia, bảo hiểm quốc gia, bảo hiểm quốc gia, national insurance contributions,... -
National insurance contributions
tiền góp quỹ bảo hiểm quốc gia, -
National keyboard
bàn phím quốc gia, -
National label
nhãn hiệu quốc gia, -
National land
đất (của) nhà nước, -
National language
ngôn ngữ quốc gia, national language support (nls), hỗ trợ ngôn ngữ quốc gia, nls ( nationallanguage support ), sự hỗ trợ ngôn ngữ... -
National library
thư viện quốc gia, -
National market system
hệ thống thị trường quốc gia, -
National navy
hạm đội quốc gia, -
National network
mạng quốc gia, -
National newspapers
Thành Ngữ:, national newspapers, báo chí lưu hành khắp nước -
National park
Danh từ: vườn quốc gia, công viên quốc gia, vườn quốc gia, công viên quốc gia, national park service,... -
National patent
bằng sáng chế quốc gia, -
National planning
quy hoạch quốc gia, -
National polar-orbiting Environmental Satellite System (NPOESS)
hệ thống vệ tinh môi trường quỹ đạo cực quốc gia, -
National product
sản phẩm quốc gia, sản phẩm quốc gia, actual gross national product, tổng sản phẩm quốc gia thực tế, gross national product, tổng... -
National road
quốc lộ, quốc lộ, -
National round thread
ren mỹ tròn, -
National saving
tiết kiệm quốc gia, -
National savings securities
các chứng khoán tiết kiệm quốc gia, chứng khoán tiết kiệm quốc gia,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.