- Từ điển Anh - Việt
Native data
Xem thêm các từ khác
-
Native element
nguyên tố nguyên khai, nguyên tố tự nhiên, -
Native file format
khuôn dạng tệp gốc, khuôn thức tệp riêng, -
Native format
khuôn dạng gốc, khuôn gốc, khuôn riêng, -
Native gas
khí nguyên thủy, khí thiên nhiên, -
Native gold
vàng tự nhiên, vàng nguyên khai, -
Native grasses
Danh từ số nhiều: cỏ dại, cỏ mọc tự nhiên, -
Native iron
sắt thiên thạch, -
Native labor
lao động bản xứ, lao động tại chỗ, -
Native language
ngôn ngữ riêng, tiếng mẹ đẻ, -
Native metal
kim loại thiên nhiên, -
Native mode
chế độ nguyên thủy, chế độ riêng, chế độ chuẩn, native mode usage, cách dùng chế độ riêng -
Native mode usage
cách dùng chế độ riêng, cách dùng chế độ riêng, -
Native network
mạng riêng, -
Native occurrence
dấu hiệu tự nhiên, -
Native paraffin
parafin tự nhiên, -
Native phosphate of lead
phốt phát chì tự nhiên, -
Native plants
cây bản địa, -
Native power
lực phát động, -
Native product
thổ sản, -
Native protein
protein không biến đỏi, protein tự nhiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.