- Từ điển Anh - Việt
Native speaker
Xem thêm các từ khác
-
Native starch
tinh bột hoạt động, -
Native sugar
Danh từ: Đường thô, -
Native sulphur
lưu huỳnh tự nhiên, -
Native support
hỗ trợ gốc, -
Native twist tobacco
thuốc lá cuốn, -
Native water
nước nguyên sinh, -
Natively
/ 'neitivli /, Phó từ: vốn, bẩm sinh, tự nhiên, vốn sinh ra đã có, với tính chất nơi sinh, to speak... -
Nativeprotein
protein tự nhiên, -
Nativism
/ 'neitivizm /, Danh từ: thuyết cho rằng công dân sinh ra ở địa phương trội hơn người nhập cư,... -
Nativity
/ nə'tiviti /, Danh từ: sự sinh đẻ, (tôn giáo) ( the nativity) lễ thánh đản, ( the nativity) ảnh chúa... -
Nativity play
Danh từ: vở kịch về sự ra đời của chúa giêxu, -
Nato
/ 'nætou /, viết tắt, tổ chức minh ước bắc Đại tây dương ( north atlantic treaty organization), -
Natremia
natri-huyết, -
Natrium
/ 'neitriəm /, Danh từ: (hoá học) natri, Cơ - Điện tử: natri (na),Natriuresis
natri niệu,Natriuretic
chất kích thích bài tiết natri trong nước tiểu,Natron
/ ´neitrən /, Hóa học & vật liệu: na2co3.10h2o, na2o, natri oxit,Natrophilite
natrofilit,Natrum
sodium natri,Natrural parthenogenesis
trình sinh tự nhiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.