- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Natural transmission
sự truyền tự nhiên, -
Natural trigonometrical function
hàm lượng giác tự nhiên, -
Natural trigonometrically function
hàm lượng giác tự nhiên, -
Natural turpentine
nhựa thông tự nhiên, -
Natural unit of information content
đơn vị nội dung thông tin tự nhiên, -
Natural upper lighting
sự chiếu sáng trên tự nhiên, -
Natural uranium
urani tự nhiên, natural uranium slug, thanh urani tự nhiên -
Natural uranium fuel
nhiên liệu urani tự nhiên, -
Natural uranium slug
thanh urani tự nhiên, -
Natural ventilation
thông gió tự nhiên, sự thông gió tự nhiên, -
Natural vibration
dao động tự nhiên, tự nhiên, dao động riêng, sự dao động riêng, dao động tự do, natural-vibration frequency, tần số dao động... -
Natural vibration frequency
tần số dao động riêng, -
Natural vibrations
dao động bản thân, -
Natural wastage
hao hụt tự nhiên, sự giảm số nhân viên tự nhiên, tổn thất tự nhiên, -
Natural water
nước tự nhiên, nước thiên nhiên, natural water circulations, sự tuần hoàn nước tự nhiên, natural water content test, thí nghiệm... -
Natural water-course
lòng sông thiên nhiên, -
Natural water circulations
sự tuần hoàn nước tự nhiên, -
Natural water content test
thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên, -
Natural water course
dòng sông tự nhiên, -
Natural water level
mức nước thường ngày, mức nước tự nhiên, mực nước tự nhiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.