- Từ điển Anh - Việt
Navel-cord
Xem thêm các từ khác
-
Navel-string
/ 'neivəlstriɳ /, danh từ, dây rốn, -
Navel orange
danh từ, (nông nghiệp) cam naven, -
Navicert
/ 'nævisə:t /, Danh từ: (hàng hải) giấy chứng nhận không vi phạm quy định về hàng lậu thời... -
Navicular
/ nə'vikjulə /, Tính từ: hình thuyền, Danh từ: bệnh đau xương ghe... -
Navicular abdomen
bụng lòng tàu., -
Navicular bone
xương ghe, -
Navicular bone of foot
xương ghe, -
Navicular bone of hand
xương thuyền, -
Navicular boneof foot
xương ghe, -
Navicular boneof hand
xương thuyền, -
Navier-Stockes equation
phương trình navier-stokes, -
Navier-stokes equation
phương trình navier-stokes, -
Navigability
/ ,nævigə'biliti /, Danh từ: tình trạng tàu bè đi lại được (sông, biển), tình trạng có thể... -
Navigable
/ 'nævigəbl /, Tính từ: Để tàu bè đi lại được (sông, biển), có thể đi sông biển được... -
Navigable Waters
thủy phận tàu bè có thể lưu thông, khu vực nước có độ sâu và độ rộng bảo đảm cho việc lưu thông của tất cả các... -
Navigable airspace
thông lưu, -
Navigable balloon
khí cầu điều khiển được, -
Navigable canal
kênh tàu thuyền đi lại, kênh tàu thuyền qua được, -
Navigable channel
kênh giao thông, -
Navigable company
công ty hàng hải, công ty vận tải biển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.