- Từ điển Anh - Việt
Navigation Earth Stations (NES)
Xem thêm các từ khác
-
Navigation Experiments (NAVEX)
các thí nghiệm đạo hàng, -
Navigation Laws
bộ luật hàng hải, -
Navigation Tools
công cụ điều hướng, -
Navigation afloat
đạo hàng trên mặt biển, -
Navigation aids
phương tiện đạo hàng, phương tiện dẫn đường, -
Navigation bridge
boong hoa tiêu, boong chỉ huy, cabin lái, đài lái, -
Navigation button
nút điều hướng, -
Navigation by sounding
dẫn đường bằng âm thanh, sự đạo hàng bằng âm thanh, -
Navigation canal
kênh thông thuyền, -
Navigation chart
bản đồ hàng hải, -
Navigation clearance length
chiều dài thông thủy, -
Navigation constant
hằng số dẫn đường, -
Navigation dam
đập hàng hải, -
Navigation dues
thuế hàng vận, -
Navigation equipment
thiết bị hàng hải, thiết bị dẫn đường, -
Navigation flood level
mực nước thông thuyền, -
Navigation instrument
khí cụ hàng hải, thiết bị đạo hàng, -
Navigation key
phím hoa tiêu, -
Navigation light
đèn đạo hàng, đèn hành trình, đèn hiệu máy bay, đèn hiệu trên máy bay, đèn tín hiệu trên biển, -
Navigation lock
cống thuyền qua, âu tàu thuyền, âu thuyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.