- Từ điển Anh - Việt
Necrogenic
Xem thêm các từ khác
-
Necrogenic wart
hột cơm gây hoại tử, -
Necrogenous
do chất hoại tử, -
Necrologic
Tính từ: sau khi chết, thuộc cáo phó, thuộc thống kê tử vong, -
Necrologist
Danh từ: người chép tiểu sử người chết, -
Necrologue
Danh từ: bài điếu văn, -
Necrology
/ ne´krɔlədʒi /, Danh từ: danh sách người chết, tiểu sử người chết, Y... -
Necromancer
/ ´nekrou¸mænsə /, danh từ, thầy đồng gọi hồn, -
Necromancy
/ ´nekrou¸mænsi /, Danh từ: thuật gọi hồn, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Necromania
/ ¸nekrou´meiniə /, Y học: đam mê xác chết, -
Necrometer
tử thi kế, -
Necromimesis
hoang tưởng chết, -
Necronectomy
/ ¸nekrou´nektoumi /, Y học: thủ thuật cắt bỏ hoại tử, -
Necroparasite
ký sinh trùng vật hoại tử, -
Necrophagous
Tính từ: Ăn xác chết, ăn xác chết, -
Necrophilia
/ ¸nekrou´filiə /, Danh từ: bệnh hoạn (đặc biệt có quan hệ tình dục với xác chết), Y... -
Necrophilism
loạn dâm tử thi, -
Necrophilous
1. ưamô hoại tử 2 (thuộc) loạn dâm tử thi, -
Necrophily
loạndâm tử thi, -
Necrophobia
1. ám ảnh sợ chết 2. ám ảnh sợ tử thi, -
Necropneumonia
hoại tử phổi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.