- Từ điển Anh - Việt
Needle thermocouple
Xem thêm các từ khác
-
Needle trades
ngành may mặc sẵn, -
Needle valve
cửa van dạng kim, cửa van kim, van đũa, van kim, van kim giữ mực xăng, van kim, kim phun, -
Needle valve guide
đường dẫn van kim, -
Needle valve seating
đế van kim, -
Needle vibrator
đầm dũi, máy đầm kim, kim rung, máy đầm dùi, -
Needle weir
đập kiểu cửa van kim, đập nước tháp nhọn, -
Needlecord
Danh từ: loại nhung sọc (gân vải) mịn, -
Needleful
Danh từ: Đoạn chỉ xâu kim (mỗi lần), -
Needlepoint
kim chích điểm (trên bản vẽ, ảnh...), đầu kim -
Needles
, -
Needless
/ ´ni:dlis /, Tính từ: không cần thiết, thừa, vô ích, Từ đồng nghĩa:... -
Needlessly
Phó từ: thừa, vô ích, -
Needlewoman
/ ´ni:dlwumən /, Danh từ: người đàn bà làm nghề vá may, -
Needlework
/ ´ni:dlwək /, Danh từ: việc vá may, Từ đồng nghĩa: noun, crocheting... -
Needling
/ ´ni:dliη /, Y học: sự chọc nang, -
Needments
/ ´ni:dmənts /, danh từ số nhiều, những thứ cần dùng (đặc biệt là để đi du lịch), -
Needs
/ ni:dz /, Phó từ (chỉ dùng với .must; (thường) dùng để chỉ sự chua .cay): có sự cần thiết,... -
Needs assessment
đánh giá nhu cầu, -
Needs must when the devil drives
Thành Ngữ:, needs must when the devil drives, túng phải tính -
Needy
/ ´ni:di /, Tính từ: nghèo túng; thiếu thốn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.