- Từ điển Anh - Việt
Negative plate
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
thẻ âm (trong ắc quy)
Ô tô
bản cực âm (ắcqui)
tấm âm
Y học
bản điện cực âm
bản âm
Điện lạnh
điện cực âm
Kỹ thuật chung
bản cực âm
Xây dựng
thẻ âm (trong ắc qui)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Negative pledge clause
điều khoản không cầm cố, -
Negative polarity
phân cực âm, -
Negative pole
cực âm, catốt, cực âm (của nam châm), cực nam, catốt, đầu nối âm, âm cực, âm cực, -
Negative politzerization
hút dịch bằng bơm politzer, -
Negative potential
điện thế âm, -
Negative power supply
bộ nguồn âm, cung cấp công suất âm, -
Negative pressure
đối áp, sự giảm áp, áp lực âm, áp suất âm, áp suất chân không, áp suất thấp, áp suất âm tính, negative pressure sign, dấu... -
Negative pressure relief valve
van an toàn chống áp suất âm, -
Negative pressure sign
dấu hiệu áp suất âm, -
Negative print
bản in âm bản, -
Negative proof
âm bản, -
Negative proposition
mệnh đề phủ định, -
Negative rake
góc trước âm của dụng cụ cắt, góc trước âm, -
Negative rate of interest
mức lời âm, -
Negative ray
tia âm, tia âm cực, -
Negative reactance
dung kháng, -
Negative reaction
phản lực âm, phản ứng âm, sự hồi tiếp âm, -
Negative reactivity
độ phản ứng âm, -
Negative reactor
lò phản ứng âm, -
Negative reflection
sự phản chiếu âm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.