- Từ điển Anh - Việt
Negotiated sale underwriting
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Negotiated settlement
giải quyết hiệp thương, giải quyết thương lượng, -
Negotiated underwriting
sự bao tiêu theo thương lượng, -
Negotiating bank
ngân hàng chiết khấu, -
Negotiating table
Danh từ: bàn đàm phán, bàn thương lượng, bàn điều đình, our people's military victories forced the... -
Negotiation
/ nɪˌgəʊʃiˈeɪʃən /, Danh từ: sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp,... -
Negotiation (vs)
đàm phán, thương lượng, -
Negotiation commission
hoa hồng thương lượng thanh toán, -
Negotiation credit
thư tín dụng thương lượng, thư tín dụng chiết khấu, tín dụng chiết khấu, -
Negotiation of bills
sự thương lượng thanh toán phiếu khoán, -
Negotiation of business
thương lượng mua bán, -
Negotiation of contract terms
đàm phán điều kiện hợp đồng, -
Negotiation of curves
thông qua đường cong, -
Negotiation of drafts
thương lượng thanh toán hối phiếu, -
Negotiator
/ ni´gouʃieitə /, Danh từ: người điều đình, người đàm phán, người giao dịch, Kinh... -
Negotiatress
/ ni´gouʃieitris /, danh từ, người điều đình, người đàm phán (đàn bà), người giao dịch (đàn bà), -
Negotiatrix
/ ni´gouʃieitriks /, như negotiatress, -
Negress
/ ´ni:gris /, Danh từ: Đàn bà da đen, con gái da đen, -
Negri body
thểnegri,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.