- Từ điển Anh - Việt
Neighbourhood space
Xem thêm các từ khác
-
Neighbourhood unit
đơn vị lân cận thành phố, đơn vị vệ tinh, đơn vị ven nội, -
Neighbouring
/ ´neibəriη /, Tính từ: bên cạnh, láng giềng, the neighbouring village, làng bên, the neighbouring fields,... -
Neighbouring curve
đường lân cận, -
Neighbouring region
miền lân cận, -
Neighbouring vertices
các đỉnh lân cận, -
Neighbourliness
/ ´neibəlinis /, danh từ, tình hàng xóm láng giềng thuận hoà, -
Neighbourly
/ ´neibəli /, Tính từ: Ăn ở thuận hoà với xóm giềng, -
Neisseria
vi khuẩn hình cầu, gram âm, hiếu khí, không di động có đặc trưng xếp thành đôi, -
Neisserosis
bệnh cầu khuẩn neisseria, -
Neither
/ 'naiðə /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): không; không... này mà cũng không... kia, Phó... -
Neither, no, little..rhyme or reason
Thành Ngữ:, neither , no , little..rhyme or reason, chẳng ra nghĩa lý gì -
Neither ... nor
không... mà cũng không -
Neither fish, flesh nor good red herring
Thành Ngữ:, neither fish , flesh nor good red herring, môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai -
Neither here nor there
Thành Ngữ:, neither here nor there, (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng -
Neither hide nor hair
Thành Ngữ:, neither hide nor hair, không có bất cứ một dấu vết gì -
Neither hide nor hair of sb/sth
Thành Ngữ:, neither hide nor hair of sb/sth, không có dấu vết của ai/ cái gì -
Nek
/ nek /, Danh từ: ( nam phi) đèo, -
Nekton
/ ´nektən /, Danh từ: (sinh vật học) sinh vật trôi, phiêu vật, -
Nelaton catheter, different size
Ống thông nelaton các loại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.