- Từ điển Anh - Việt
Neokinetic
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
cơ chế thần kinh vận động
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Neolallia
lời nói nhiều từ mới, -
Neolallism
lời nói nhiều từ mới, -
Neolithic
/ ¸ni:ou´liθik /, Tính từ: (thuộc) thời kỳ đồ đá mới, -
Neolithic stage
bậc đá mới, bậc neolit, -
Neological
Tính từ: thuộc từ mới tạo, -
Neologism
/ ni:´ɔlədʒizəm /, Danh từ: từ mới, sự dùng từ mới, Y học: dùng... -
Neologist
/ ni:´ɔlədʒist /, danh từ, người hay dùng từ mới, -
Neologize
/ ni:´ɔlədʒaiz /, nội động từ, dùng từ mới, -
Neology
/ ni:´ɔlədʒi /, danh từ, sự dùng từ mới, từ mới, -
Neomagma
macma mới, -
Neomembrane
màng giả, -
Neomin
neomycin, -
Neomorph
bộ phậntân tạo, -
Neomorphic gene
gentạo hình mới, -
Neomorphism
sự tạo hình thể mới, -
Neomycin
kháng sinh, neomixin, -
Neon
/ ´ni:ɔn /, Danh từ: nê-ông, Kỹ thuật chung: ne, neon, nêong, neon light,... -
Neon-neon heat exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt neon, thiết bị trao đổi nhiệt neon-neon, -
Neon-sign lighting
chiếu sáng quảng cáo bằng đèn nê-ông, -
Neon fluorescent tube
đèn ống huỳnh quang, đèn ống neon,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.