- Từ điển Anh - Việt
Neostriatum
Xem thêm các từ khác
-
Neotectonics
tân kiến tạo, -
Neoteny
(tình trạng) giữ tính ấu trùng, -
Neoteric
/ ¸ni:ou´terik /, Tính từ: mới, hiện đại, Danh từ: nhà tư tưởng... -
Neotetrazolium test
sự thử với neotetrasol, -
Neothalamus
tân đồi não, -
Neotropical
Tính từ: (thuộc) trung và nam mỹ; tìm thấy ở trung và nam mỹ, -
Neozoic
/ ¸niɔ´zouik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) neozoi, tân sinh, Hóa học... -
Nep
đầu mút, -
Nepal
/ nəˈpɑːl /, Kinh tế: nê-pan, Quốc gia:, -
Nepalese
người nê-pan, thuộc nước nê-pan, văn hóa nê-pan, -
Nepenthe
/ ne'penθi /, Danh từ: (thơ ca) thuốc giải sầu, -
Nepenthes
/ ne´penθiz /, Danh từ: (như) nepenthe, (thực vật học) cây nắp ấm, -
Nepenthic
làm yên, làm quên, -
Neper
nêpe, -
Nepheline
nefelin, -
Nepheline slurry
bột neflin naalsi4, -
Nephelinite
nefelinit, -
Nephelometer
đục kế, dụng cụ đo độ đục, đục kế, huyềnphù kế, đục kế khuếch tán, -
Nephelometric
phương pháp đo độ đục, phương pháp đo độ vẩn đục trong một mẫu nước bằng cách cho ánh sáng xuyên qua mẫu nước đó... -
Nephelometry
phép đo độ đục, (phép) định lượng bằng độ đục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.