- Từ điển Anh - Việt
Nervus dorsalis clitoridis
Xem thêm các từ khác
-
Nervus dorsalis penis
dây thần kinh mu dương vật, -
Nervus dorsalis scapulae
dây thần kinh vai sau, -
Nervus ethmoida lis posterior
dây thầnkinh sàng sau, dây thần kinh bướm-sàng, -
Nervus ethmoidalis anterior
dây thần kinh sàng trước, dây thần kinh mũi trong, -
Nervus ethmoidalis posterior
dây thần kinh sàng sau, dây thần kinh bướm-sàng, -
Nervus facialis
dây thần kinh mặt, -
Nervus femoralis
dây thần kinh đùi, -
Nervus fibularis profundus
dây thần kinh mác sâu, dây thần kinh chày trước, -
Nervus fibularis superficialis
dây thần kinh mác nông, dây thần kinh cơ-dacẳng chân, -
Nervus frontalis
dây thần kinh trán, -
Nervus genitofemoralis
dây thần kinh sinh dục-đùi, -
Nervus glossopharyngeus
dây thần kinh lưỡi hầu, dây thần kinh thiệt-hầu, -
Nervus gluteus inferior
dây thầnkinh mông dưới, -
Nervus gluteusinferior
dây thần kinh mông dưới, -
Nervus hypogastricus
dây thần kinh hạ vị, -
Nervus hypoglossus
dây thầnkinh hạ thiệt, -
Nervus iliohypogastricus
dây thần kinh chậu hạ vị, dây thần kinh bụng sinh dục to, -
Nervus ilioinguinalis
dây thần kinh chậu-bẹn, dây thần kinh bụng-sinh dục bé, -
Nervus infraorbitalis
dây thần kinh dưới ổ mắt, -
Nervus intermedius
dây thần kinh trung gian wrisberg, dây thần kinh sọ vii phụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.