- Từ điển Anh - Việt
Net export value
Xem thêm các từ khác
-
Net exporter
nước xuất khẩu tịnh, nước/quốc gia xuất siêu, -
Net fare
giá cước thuần, -
Net fill
sự cân bằng khối lượng đào đắp đất (đào>đắp), -
Net fishery
nghề cá lưới, -
Net fishing
sự đánh cá bằng lưới, drag-net fishing, sự đánh cá bằng lưới kéo -
Net fixed capital formation
tổng chi phí đầu tư trừ phí khấu hao, -
Net floor area
diện tích sàn hiệu dụng, -
Net flow
lưu lượng thực, -
Net flow area
phạm vi tràn, -
Net force
lực tổng hợp, lực tĩnh, -
Net foreign investment
giá trị tịnh đầu tư (ra) nước ngoài, -
Net gain
thực thu, -
Net head
cột nước làm việc, cột áp làm việc, -
Net heat loss
tổn thất nhiệt thực, -
Net heating value
năng suất tỏa nhiệt ròng, năng suất tỏa nhiệt thấp, nhiệt trị thấp, -
Net horsepower
công suất danh định mã lực, công suất tịnh, -
Net horsepower at road wheels
công suất hữu dụng đo tại bánh xe, -
Net housing unit density
mật độ nhà ở thuần túy, -
Net import
nhập khẩu ròng, nhập khẩu tịnh, net import value, giá trị nhập khẩu tịnh -
Net import value
giá trị nhập khẩu tịnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.