Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Net quick assets

Nghe phát âm

Kinh tế

tài sản nhanh ròng

Xem thêm các từ khác

  • Net rate

    vận tốc thực, phí suất tịnh, suất giá thuần,
  • Net rate of tax

    thuế suất tịnh,
  • Net realizable value

    giá trị thực hiện dòng, giá trị thực thấy được,
  • Net receipts

    thu nhập ròng, thực thu,
  • Net receiver

    bể chứa sạch, bể chứa tịnh,
  • Net refrigeration capacity

    công suất lạnh thực, công suất lạnh tinh, năng suất lạnh hiệu dụng, năng suất lạnh tinh,
  • Net register tonnage

    trọng tải đăng ký ròng,
  • Net registered tonnage

    trọng tải đăng ký tịnh, trọng tải đăng ký tịnh (tàu chở hàng),
  • Net relevant earnings

    thu nhập ròng thích đáng (của cá nhân), thu nhập thực tế của cá nhân,
  • Net rentable area

    diện tích cho thuê thực,
  • Net rentable area (NRA)

    diện tích cho thuê thực,
  • Net rental

    thực lợi, tiền cho thuê ròng, tiền cho thuê tịnh,
  • Net reproduction rate

    tỉ lệ sinh đẻ tịnh,
  • Net residential area

    diện tích ở thực, diện tích sử dụng buồng, diện tích thực,
  • Net return

    dấu hồi lưu,
  • Net revenue

    thực thu, doanh thu thuần, thu nhập doanh nghiệp tịnh, tiền lời ròng,
  • Net room area

    diện tích thực của phòng,
  • Net royalty

    thuế khoáng nghiệp thực,
  • Net salary

    tiền lương ròng, tiền lương thực nhận, lương được trả tới tay người lao động sau khi công ty đã chiụ các khoản cho...
  • Net sales

    doanh số ròng, doanh thu ròng, doanh thu thuần, ratio of net income to net sales, tỉ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng, ratio...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top