- Từ điển Anh - Việt
Netscape Server Application Programming Interface (NSAPI)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Netscape Server Manager (Netscape) (NSM)
bộ quản lý server netscape (netscape), -
Netstation
trạm của mạng, -
Nett
mạng lưới, -
Netted
thành mạng, dạng lưới, -
Netted structure
kiến trúc mạng, -
Netting
/ ´netiη /, Danh từ: lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới, sự đan (lưới...),... -
Netting-down
tính trị giá ròng, -
Netting apparatus
thiết bị đánh cá bằng lưới, -
Nettle
/ ´netl /, Danh từ: (thực vật học) cây tầm ma, Ngoại động từ:... -
Nettle-fish
Danh từ: con sứa, con nuốt, -
Nettle-rash
/ ´netlræʃ /, danh từ, (y học) chứng mày đay, -
Nettle rash
ban tầm ma, -
Nettlesome
Tính từ: chọc tức, làm phát cáu, dễ cáu, dễ tức, Từ đồng nghĩa:... -
Netware /Novell Asynchronous communication server (NACS)
server truyền thông không đồng bộ netware/novell, -
Netware Asynchronous communication services
các dịch vụ truyền thông không đồng bộ netware, -
Netware Asynchronous service /Support Interface (novell) (NASI)
giao diện các dịch vụ hỗ trợ không đồng bộ netware (novell), -
Netware Directory database (NDD)
cơ sở dữ liệu thư mục của netware, -
Netware Link Services Protocol (NLSP)
giao thức các dịch vụ đường thông netware, -
Netware Management Agent (NMA)
tác nhân quản lý mạng netware, -
Netware Name Service (NNS)
dịch vụ đặt tên netware,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.