- Từ điển Anh - Việt
Network node control point (NNCP)
Xem thêm các từ khác
-
Network node server
bộ phục vụ nút mạng, -
Network number
địa chỉ mạng, số hiệu mạng, -
Network of bench marks
lưới mốc trắc địa, lưới mốc trắc địa, -
Network of canal
mạng lưới kênh, -
Network of capillaries
mạng mao quản, -
Network of chains
lưới tam giác đạc, -
Network of circuit elements
mạng các phần tử mạch, -
Network of controls
lưới khống chế, lưới khống chế, -
Network of coordinates
lưới tọa độ, hệ tọa độ, -
Network of cracks
hệ thống khe nứt nhỏ, mạng lưới các vết nứt nhỏ, lưới vết nứt, lưới vết rạn, -
Network of cultural and domestic services
mạng lưới dịch vụ văn hóa và sinh hoạt, mạng lưới phục vụ sinh hoạt văn hóa, -
Network of elbow joint
mạng lưới động mạch khớp khuỷu tay, -
Network of gauging stations
lưới trạm đo lưu lượng, -
Network of observations
lưới trạm quan trắc, -
Network of pipes
hệ thống đường ống, -
Network of rural settlements
mạng lưới khu dân cư nông thôn, -
Network of samples
nhóm các mẫu thâm nhập nhau, -
Network of slip lines
mạng các mặt trượt, họ các mặt trượt, -
Network of station
mạng lưới các trạm, -
Network of the knee
mạng lưới động mạch khớp gối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.