- Từ điển Anh - Việt
Neutral brought out
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Neutral combustion
đốt cháy trung gian, -
Neutral compensator
bộ bù trung hòa, -
Neutral conductor
dây dẫn trung hòa, dây dẫn trung tính, dây nớt, dây trung hòa, dây nguội, dây trung tính, -
Neutral conductor (neutral)
dây (dẫn) trung tính, -
Neutral connecting strip
dây nối trung tính, -
Neutral current
dòng trung hòa, -
Neutral density filter
bộ lọc mật độ trung tính, -
Neutral depth
độ sâu trung bình, -
Neutral earthing network
lưới điện nối đất trung tính, -
Neutral earthing resistor
điện trở nối đất trung tính, -
Neutral element
phần tử trung hòa, phần tử trung lập, -
Neutral environment
môi trường trung tính, -
Neutral equilibrium
cân bằng không phân biệt, sự cân bằng phiếm định, sự cân bằng phiếm định, -
Neutral ester
ette trung bình, -
Neutral fat
mỡ trung tính, -
Neutral fiber
thớ trung hoà, thớ trung hòa, -
Neutral fibre
thớ trung hoà, thớ trung hòa, -
Neutral field
miền trung hòa, trường trung hòa, -
Neutral flag
cờ nước trung lập, -
Neutral flame
ngọn lửa bình thường, ngọn lửa trung tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.