- Từ điển Anh - Việt
New-fangled
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Mới, lạ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
New-laid
/ ´nju:¸leid /, tính từ, mới đẻ, tươi (trứng), -
New-laid concrete
bê tông vừa mới đổ, -
New-laid egg
trứng mới đẻ, -
New-line character
kí tự xuống dòng, -
New-line character (NL)
ký tự xuống dòng, -
New-made
mới làm, làm lại mới, tân trang, Danh từ: người chồng/vợ mới cưới, người mới cưới, -
New-new microeconomics
tân kinh tế vĩ mô mới, -
New-orthodoxy
quan điểm tân chính thống, -
New Austrian tunneling method
phương pháp đào hầm mới của Áo, -
New Data flag (NDF)
cờ dữ liệu mới, -
New Deal
chính sách (kinh tế) mới, chính sách mới, tân chính sách, -
New England
/ 'nju: 'iηglənd /, new england (tiếng việt thường gọi là tân anh ) là khu vực phía góc Đông bắc của hợp chủng quốc hoa kỳ,... -
New England ham-style sausage
giăm bông băm nhỏ, -
New Font Numbering Table (NFNT)
bảng đánh số phông chữ mới, bảng đánh số kiểu chữ mới, -
New International Economic Order
trật tự kinh tế quốc tế mới, -
New Line (NL)
đường dây mới, -
New Source
nguồn mới, bất kì nguồn cố định nào được xây dựng hay bổ sung sau khi những quy định về tiêu chuẩn hoạt động đã... -
New Taiwan Currency
đồng tiền Đài loan mới, tân Đài tệ, -
New Technical Recommendation Application Committee (NTRAC)
hội đồng ứng dụng khuyến nghị kỹ thuật mới, -
New Technology (NT)
công nghệ mới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.