- Từ điển Anh - Việt
News-letter
Nghe phát âmMục lục |
/nju:z'letə/
Thông dụng
Danh từ
Bản tin không chính thức được in ra để cung cấp thông tin và gửi thường xuyên cho các hội viên của một đoàn thể...; bản tin
Xem thêm các từ khác
-
News-man
Danh từ: thông tín viên; phóng viên ký giả, nhà báo, người bán báo, -
News-reader
như newscaster, -
News-room
Danh từ: phòng đọc báo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng tin tức (trong toà soạn), phòng biên tập, -
News-sheet
Danh từ: truyền đơn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tờ báo, -
News-stand
/ ´nju:z¸stænd /, danh từ, quán bán báo, quầy bán báo, -
News-vendor
Danh từ: người bán báo, -
News agency
thông tấn xã, hãng thông tấn, thông tấn xã, Từ đồng nghĩa: noun, ap , news service , press agency... -
News agent
người đại lý phát hành, -
News article
bài báo, bài báo tin tức, -
News cameraman
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phóng viên nhiếp ảnh; người quay phim thời sự, -
News conference
Danh từ: cuộc họp báo, Kinh tế: cuộc họp báo, -
News control room
phòng kiểm tra tin tức, -
News editing room
phòng biên tập tin tức, -
News network
mạng tin tức, -
News reader
chương trình đọc tin, chương trình duyệt tin, -
News release
đăng tin, sự phát tin, -
News room
trung tâm tin tức, -
News stand
quầy (bán) báo, -
News story
Danh từ: bài phóng sự, bài tường thuật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.