- Từ điển Anh - Việt
Next generation Internet (NGI)
Xem thêm các từ khác
-
Next generation Internet Initiative (NGII)
sáng kiến internet thế hệ sau, -
Next generation Optical Fibre (NGOF)
cáp sợi quang thế hệ sau, -
Next generation Space Telescope (NGST)
kính viễn vọng vũ trụ thế hệ sau, -
Next hop
bước truyền kế tiếp, -
Next in, next out
vào gần ra trước, -
Next in First out
nhập thay xuất trước, -
Next of kin
Thành Ngữ: người thân thuộc gần nhất (ngoại), next of kin, họ hàng ruột thịt -
Next page
trang tiếp theo, trang kế tiếp, -
Next port of call
phi trường hạ cánh tiếp theo, -
Next record
bản ghi kế tiếp, mẩu tin tiếp theo, -
Next release
bản kế tiếp, phiên bản kế tiếp, -
Next step
bước kế tiếp, -
Next system
hệ thống tiếp theo, next system queue, chuỗi hệ thống tiếp theo, next system table, bàn hệ thống tiếp theo -
Next system queue
chuỗi hệ thống tiếp theo, -
Next system table
bàn hệ thống tiếp theo, -
Next to last
áp chót, -
Next to nothing
Thành Ngữ:, next to nothing, hầu như không -
Next to reading matter
sát với chủ đề cần đọc, -
Next to reading matter following
tiếp cận chủ đề cần đọc, -
Next version
bản kế tiếp, phiên bản kế tiếp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.