- Từ điển Anh - Việt
Ni
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Viết tắt
Lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân ( National Income)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ni-span alloys
hợp kim sắt-niken, -
NiCad battery
pin niken-camit, -
NiCd battery
ắcqui nicd, ắcqui niken-cadimi, -
Ni (nickel)
ni, niken, -
Niacin
/ ´naiəsin /, Danh từ: (y học) niaxin, -
Niacinamide
niaxinamit, nicotinamit, -
Nialamide
nialamit, loại thuốc có tác động tương tự như phenelzine dùng chữacác loài trầm cảm. tên thương mại niamid., -
Niangon
gỗ niangon, -
Nib
/ nib /, Danh từ: Đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...), Đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...),... -
Nib washer
vòng đệm có tai, đệm cánh, -
Nibbed bolt
bulông đầu nhọn, -
Nibbed tile
ngói (lợp có) mấu, -
Nibble
/ ´nibəl /, Danh từ: sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần),... -
Nibble shears
kìm cắt (dây thép), máy cắt (đứt) kiểu kìm, -
Nibble tile
ngói mấu, -
Nibbled
, -
Nibbled tile
ngói mấu, -
Nibbling
, -
Nibbling attachment
kìm cắt rìa, -
Nibbling machine
máy cắt nhát một, máy cắt phôi tôn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.