- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Nicker tar
mũi khoan tâm, -
Nicket plating
sự mạ niken, -
Nicking
sự cắt rãnh, sự cắt khúc, sự khía, vết mẻ, chỗ mẻ, vết mẻ, 1. (chứng) co mạch võng mạc 2 ( dth) phốl hợp tốt, -
Nickings
/ ´nikiηs /, Kỹ thuật chung: than vụn, -
Nickle-plating
kền [mạ kền], -
Nickname
/ ˈnɪkˌneɪm /, Danh từ: tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, Ngoại... -
Nicol
nicon, parallel nicol, nicon song song, polarized nicol, nicon phân cực -
Nicol prism
lăng kính nicol, lăng kính nicol, -
Nicols
nicon, crossed nicols, nicôn vuông góc -
Nicotation
mắt nhấp nháy, -
Nicotelline
nicotelin, -
Nicotian
/ ni´kouʃiən /, tính từ, (thuộc) thuốc lá, danh từ, người hút thuốc lá, -
Nicotiana
thuốc lá, cây thuốc lá nicotiana, -
Nicotinamide
nicotinamit, một loại sinh tố b, -
Nicotinamideadeninedinucleotise
see nad., -
Nicotinamidemia
nicotamit-huyết, -
Nicotine
/ ¸nikə´ti:n /, Danh từ: nicôtin, -
Nicotinic acid
axit nicotinic, (niacin) sinh tố b, nicotinic acid, -
Nicotinic acid (niacin)
nicotinic acid, sinh tố b, -
Nicotinicacid
(niacin) sinh tố b, nicotinic acid,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.