- Từ điển Anh - Việt
Nil basis
Xem thêm các từ khác
-
Nil growth
sự không tăng trưởng (kinh tế), sự tăng trưởng zê-rô, -
Nil paid
vốn chưa gọi, vốn chưa góp, -
Nil paid share
cổ phiếu miễn trả, -
Nil pointer
con trỏ rỗng, -
Nile blue
xanh nì le : loại oxazine chloride dùng nhuộm lipid và các sắc tố lipid., -
Nileblue
xanh nì le: loại oxazine chloride dùng nhuộm lipid và các sắc tố lipid., -
Nilgai
Danh từ: (động vật học) linh dương ningai ( ấn độ), -
Nilgowth econemy
nền kinh tế không tăng trưởng, -
Nill
Nội động từ: miễn cưỡng, không mong muốn, bất đắc dĩ, Ngoại động... -
Nilotic
/ nai´lɔtik /, Tính từ: (thuộc) sông nil, -
Nilpoten product
tích lũy linh, -
Nilpotent
/ ´nil¸poutənt /, Toán & tin: lũy linh, nilpotent element, phần tử lũy linh, nilpotent group, nhóm lũy... -
Nilpotent element
phần tử lũy linh, -
Nilpotent group
nhóm lũy hành, nhóm lũy linh, -
Nilpotent matrix
ma trận lũy linh, -
Nilpotent product
tích lũy linh, -
Nilpotent ring
vành lũy linh, vành lũy tinh, -
Nim
Ngoại động từ: lấy, Ăn cắp, lấy trộm, -
Nimble
/ ´nimbl /, Tính từ: lanh lẹ, nhanh nhẹn, nhanh trí, linh lợi, khéo léo, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.