- Từ điển Anh - Việt
Nitric-acid test
Xem thêm các từ khác
-
Nitric Oxide
oxit nitric (no), khí được tạo thành bởi quy trình đốt cháy ở nhiệt độ cao và áp suất lớn trong động cơ đốt trong; dưới... -
Nitric acid
một loại axit vô cơ ăn mòn mạnh hno3, axit nitric, nước ăn mòn, -
Nitric ester
este nitric, ette nitric, -
Nitric oxide
n2o5, ôxit nitric, nitơ oxit, -
Nitricacid
axit nitric, -
Nitridation
sự nitrô hóa, sự nitro hóa, sự thấm nitơ, hardening by nitridation, sự thấm nitơ bề mặt -
Nitride
/ ´naitraid /, Hóa học & vật liệu: nitrat hóa, nitro hóa, thấm nitơ, -
Nitride hardening
sự nitrua hóa, sự thấm nitơ, -
Nitrided steel
thép nitrua hóa, thép thấm nitơ, -
Nitriding
/ ´nait´raiding /, Kỹ thuật chung: sự nitro hóa, sự thấm nitơ, gas nitriding, sự thấm nitơ dạng... -
Nitriding furnace
lò nitơ hóa, lò thấm nitơ, -
Nitriding process
phương pháp nitro hóa, quá trình nitro hóa, -
Nitriding steel
thép nitơ hóa, thép thấm nitơ, -
Nitrification
/ ¸naitrifi´keiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự nitrat hoá, Kỹ thuật chung:... -
Nitrifier
vi sinh vật ni-trat hóa, -
Nitrify
/ ´naitri¸fai /, Động từ: nitrat hoá, Kinh tế: nitrat hóa, thấm nitơ,... -
Nitrifying
(sự) nitrat hóa, -
Nitrifying bacteria
vi khuẩn nitrat hóa, -
Nitrifying bacterium
vi khuẩn nitrat hoá vi khuẩn sinh đạm, -
Nitrile
nitril,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.