- Từ điển Anh - Việt
Nitrogen gas thermometer
Xem thêm các từ khác
-
Nitrogen hardening
sự thấm nitơ, -
Nitrogen immersion freezing
kết đông nhúng trong nitơ lỏng, liquid nitrogen immersion freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng -
Nitrogen liquefier
máy hóa lỏng nitơ, -
Nitrogen manure
phân đạm, nitơ canxi, -
Nitrogen mustard
mù tạc nitơ, -
Nitrogen oxide
khí nox, nitơ ôxit, gas nitơ dioxit, -
Nitrogen oxides (NOx)
khí nitơ oxit, -
Nitrogen pentoxide
nitơ pentoxit, -
Nitrogen peroxide
nitơ điôxit, nitơ peroxit, nitơ peroxit, -
Nitrogen plant
trạm nitơ, oxygen and nitrogen plant, trạm nitơ oxi -
Nitrogen poisoning of catalyst
sự nhiễm độc nitơ của xúc tác, -
Nitrogen preservation
sự bảo quản bằng khí nitơ, -
Nitrogen pulldown
giảm hàm lượng nitơ, sự giảm hàm lượng nitơ, -
Nitrogen purging
sự làm sạch khí nitơ, -
Nitrogen refrigeration
làm lạnh bằng nitơ, sự làm lạnh bằng nitơ, liquid nitrogen refrigeration, làm lạnh bằng nitơ lỏng, liquid nitrogen refrigeration,... -
Nitrogen refrigerator
tủ lạnh dùng nitơ, tủ lạnh nitơ, -
Nitrogen spray refrigerating system
hệ (thống) lạnh phun nitơ, hệ thống lạnh phun nitơ, -
Nitrogen tank
bình chứa nitơ, -
Nitrogen trap
bẫy nitơ, bình tách nitơ, liquid nitrogen trap, bẫy nitơ lỏng -
Nitrogen vapour
hơi nitơ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.