- Từ điển Anh - Việt
No-charge call
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
cuộc gọi không tính cước
Kỹ thuật chung
cuộc gọi miễn phí
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
No-claim bonus
tiền chiết khấu vì không bồi thường, tiền thưởng (do) không đòi bồi thường, tiền thưởng không đòi bồi thường, -
No-claim discount
bớt giá do không đòi bồi thường, -
No-claims bonus
Danh từ: tiền thưởng lái xe an toàn, tiền thưởng không đòi hỏi, -
No-failure operation
sự khai thác an toàn, hoạt động không có hỏng hóc, -
No-fault insurance
bảo hiểm không kể bên có lỗi, -
No-fines concrete
bê tông có rỗng lớn, bê tông xốp thô, bê tông hạt không nhỏ, bê tông hạt thô, bê tông không hạt nhỏ, -
No-flow length
chiều dài tinh, -
No-flow shutoff head
áp lực lúc đóng van, -
No-go
Danh từ: tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát, it's no-go, (thông tục) thật là bế tắc,... -
No-go area
Thành Ngữ:, no-go area, khu vực cấm vào -
No-go end
đầu không lọt, -
No-go gage
calip không lọt, -
No-go gauge
calip không lọt, -
No-good
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô giá trị, người vô tích sự, vật vô giá trị, vật vô... -
No-hinged frame
khung không có khớp, -
No-input zone
vùng không nhập, vùng chết, -
No-lag motor
động cơ không trễ pha, động cơ no-lag, -
No-liability company
công ty không có nghĩa vụ pháp lý, -
No-lien affidavit
giấy xác nhận không cầm thế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.