- Từ điển Anh - Việt
No smoking
Xem thêm các từ khác
-
No so many as
không hiểu bằng, -
No sooner said than done
Thành Ngữ:, no sooner said than done, nói xong là làm ngay -
No spin differential
vi sai chống tự quay, -
No such luck
Thành Ngữ:, no such luck, quả là vận đen! -
No sweat
Thành Ngữ:, no sweat, (thông tục) không sao; không hề gì -
No thanks to somebody/something
Thành Ngữ:, no thanks to somebody / something, bất chấp ai/cái gì; không phải vì ai/cái gì -
No thoroughfare
cấm đi qua, đường cấm (biển báo), -
No thoroughfare!
Thành Ngữ:, no thoroughfare !, đường cấm! -
No to All
tất cả không, -
No trespassing!
Thành Ngữ:, no trespassing !, cấm vào! -
No trouble round (NTF)
không có trục trặc, không tìm thấy hỏng hóc, -
No voltage
sự không có điện áp, điện áp bằng không, điện thế bằng không, -
No wonder
chả trách, -
Noah
/ ´nouə /, danh từ, thuyền nô-ê, -
Noah's ark
Danh từ: (tôn giáo) thuyền nô-ê (đóng để tị nạn trong nạn hồng thuỷ), thuyền nô-ê (đồ... -
Nob
Danh từ: (từ lóng) cái đầu, quan to, người quyền quý, người giàu sang, Ngoại... -
Nobble
/ ´nɔbl /, Ngoại động từ: (từ lóng) đánh què (ngựa thi), bỏ thuốc mê (cho ngựa thi), lừa bịp,... -
Nobby
/ ´nɔbi /, tính từ, (từ lóng) bảnh, sang, lịch sự, -
Nobel prize
Danh từ: giải thưởng nô-ben, giải nobel, -
Nobelist
Danh từ: người được giải thưởng nô-ben,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.