Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

No smoking

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

no smoking
không được hút thuốc!

Xem thêm no

Kinh tế

cấm hút thuốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • No so many as

    không hiểu bằng,
  • No sooner said than done

    Thành Ngữ:, no sooner said than done, nói xong là làm ngay
  • No spin differential

    vi sai chống tự quay,
  • No such luck

    Thành Ngữ:, no such luck, quả là vận đen!
  • No sweat

    Thành Ngữ:, no sweat, (thông tục) không sao; không hề gì
  • No thanks to somebody/something

    Thành Ngữ:, no thanks to somebody / something, bất chấp ai/cái gì; không phải vì ai/cái gì
  • No thoroughfare

    cấm đi qua, đường cấm (biển báo),
  • No thoroughfare!

    Thành Ngữ:, no thoroughfare !, đường cấm!
  • No to All

    tất cả không,
  • No trespassing!

    Thành Ngữ:, no trespassing !, cấm vào!
  • No trouble round (NTF)

    không có trục trặc, không tìm thấy hỏng hóc,
  • No voltage

    sự không có điện áp, điện áp bằng không, điện thế bằng không,
  • No wonder

    chả trách,
  • Noah

    / ´nouə /, danh từ, thuyền nô-ê,
  • Noah's ark

    Danh từ: (tôn giáo) thuyền nô-ê (đóng để tị nạn trong nạn hồng thuỷ), thuyền nô-ê (đồ...
  • Nob

    Danh từ: (từ lóng) cái đầu, quan to, người quyền quý, người giàu sang, Ngoại...
  • Nobble

    / ´nɔbl /, Ngoại động từ: (từ lóng) đánh què (ngựa thi), bỏ thuốc mê (cho ngựa thi), lừa bịp,...
  • Nobby

    / ´nɔbi /, tính từ, (từ lóng) bảnh, sang, lịch sự,
  • Nobel prize

    Danh từ: giải thưởng nô-ben, giải nobel,
  • Nobelist

    Danh từ: người được giải thưởng nô-ben,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top