- Từ điển Anh - Việt
Nodal period
Xem thêm các từ khác
-
Nodal plane
mặt phẳng chính, mặt phẳng nút, mặt phẳng nút (sóng đứng), -
Nodal point
điểm nút, Kinh tế: điểm nút, front nodal point, điểm nút trước, nodal point of vibration, điểm nút... -
Nodal point of vibration
nút giao động, điểm nút dao động, nút dao động, -
Nodal processor
bộ xử lý nút, -
Nodal quartic
quactic nút, quartic nút, -
Nodal regression
sự hồi quy nút, sự quay quanh đường nứt, -
Nodal rhythm
nhịp nút nhĩ-thất, nhịp nút tâm nhĩ-thất, -
Nodal set
tập (hợp) nút, tập hợp nút, tập nút, -
Nodal tachycardia
nhịp tim nhanh nút, -
Nodal tissue
mô nút, -
Nodalextrasystole
ngoại tâm thu nút, -
Nodded
, -
Nodding
Từ đồng nghĩa: adjective, dozy , drowsy , slumberous , slumbery , somnolent , soporific -
Nodding mirror
gương chấn động, -
Nodding programmer
bộ chương trình nằm nghiêng, -
Nodding spasm
co giật gật đầu, -
Noddle
/ ˈnɒdl /, Danh từ: (thông tục) đầu, Ngoại động từ: (thông tục)... -
Noddy
/ ´nɔdi /, Danh từ: chàng ngốc, người ngớ ngẩn, người khờ dại, (động vật học) nhạn biển... -
Node
/ noud /, Danh từ: (thực vật học) mấu, đốt, mắt, (y học) cục u, bướu cứng, (toán học); (vật... -
Node-locus
Toán & tin: quỹ tích các điểm nút,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.