- Từ điển Anh - Việt
Nodilymphatici colici dextri
Xem thêm các từ khác
-
Nodilymphatici colici medii
hạch bạch huyết kết tràng ngang, -
Nodilymphatici colici sinistri
hạch bạch huyết kết tràng trái, -
Nodilymphatici epigastrici
hạch bạch huyết thượng vị, -
Nodilymphatici gastrici dextri
hạch bạch huyết dạ dày phải, -
Nodilymphatici gastrici sinistri
hạch bạch huyềt dạ dày trái, -
Nodilymphatici hepatici
hạch bạch huyết gan, -
Nodilymphatici ileocolici
hạch bạch huyết hối-kết tràng, -
Nodilymphatici iliaci interni
hạch bạch huyết chậu hông trong, -
Nodilymphatici iloecolici
hạch bạch huyết hồì kết tràng., -
Nodilymphatici inguinales profundi
hạch bạch huyết bẹn sâu, -
Nodilymphatici inguinales superficiales
hạch bạch huyết bẹn nông, -
Nodilymphatici intercostales
hạch bạch huyết gian sườn, -
Nodilymphatici linguales
hạch bạch huyết lưỡi., -
Nodilymphatici lumbales
hạch bạch huyết thắt bụng động mạch chủ, -
Nodilymphatici mandibulares
hạch bạch huyết hàm dưới, -
Nodilymphatici mediastinales anteriores
hạch bạch huyết trung thất trước, -
Nodilymphatici mediastinales posteriores
hạch bạch huyết trung thất sau, -
Nodilymphatici mesenterici
hạch bạch huyết mạc treo ruột, -
Nodilymphatici mesenterici inferiores
hạch bạch huyếl mạc treo ruột dưới, -
Nodilymphatici occipitales
hạch bạch huyết chẩm.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.