- Từ điển Anh - Việt
Nodulizer
Xem thêm các từ khác
-
Nodull lymphatici bronchiales
hạch bạch huyết phế quản, -
Nodull lymphatici gastrici
nang hạch bạch huyết dạ dày, -
Nodull lymphatici recti
nang bạch huyết trực tràng, -
Nodull lymphatici vaginales
hạch bạch huyết âm đạo, -
Nodull lymphatici vesicales
hạch bạch huyết bàng quang, -
Nodulose
/ ¸nɔdju´lous /, tính từ, có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ, có nhiều cục u nhỏ, có nhiều bướu nhỏ, -
Nodulous
/ ´nɔdjuləs /, như nodulose, -
Nodulous limestone
vôi dạng hạt đậu, -
Nodulus
nốt, hạch nhỏ , cục, hạt, -
Nodulus intercaroticus
tiểu thề cảnh, -
Nodulus lymphaticus
nang bạch huyết, -
Nodulusintercaroticus
tiểu thề cảnh., -
Nodus
/ ´noudəs /, Danh từ, số nhiều .nodi: nút, điểm nút, điểm chốt (của một vấn đề), -
Nodus atrioventricularis
nút tâm nhĩ-thất, -
Nodus lymphaticus
hạch bạch huyết, -
Nodus lymphaticus jugulodigastricus
hạch bạch huyết chính kuttner, -
Nodus lymphaticus juguloomohyoideus
hạch bạch huyết tĩnh mạch cảnh-xương móng, hạch bạch huyết trên bả vai-xương móngnodi, -
Nodus sinuatrialis
nút quang nhĩ, -
Nodusatrioventricularis
nút tâm nhĩ-thất, -
Noel
/ nou'el /, Danh từ: ngày lễ nô-en, Từ đồng nghĩa: noun, carol , christmas...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.