- Từ điển Anh - Việt
Nominal transmission rate
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Nominal usable field strength
trường danh định dùng được, -
Nominal value
giá trị định danh, trị số định mức, giá trị danh định, giá trị danh nghĩa, diện giá, giá trị danh nghĩa, giá trị ngoài... -
Nominal velocity
tốc độ danh định, tốc độ danh nghĩa, -
Nominal voltage
điện áp danh định, điện áp định danh, điện áp định mức, -
Nominal wage
tiền lương danh nghĩa, -
Nominal wages
tiền lương danh nghĩa, -
Nominal wavelength
bước sóng danh định, -
Nominal width
độ rộng danh nghĩa, độ rộng danh định, -
Nominal yield
sản lượng danh nghĩa, suất thu lợi danh nghĩa, suất thu nhập danh nghĩa, -
Nominalism
Danh từ: (triết học) thuyết duy danh, thuyết tiền tệ danh nghĩa, -
Nominalist
Danh từ: (triết học) nhà duy danh, -
Nominally
/ ´nɔminəli /, ngoại động từ, trên danh nghĩa, -
Nominate
/ 'nɔmineit /, Ngoại động từ: chỉ định, chọn, bổ nhiệm, giới thiệu, cử, gọi tên, đặt... -
Nominated
những nhà thầu phụ được chỉ định, -
Nominated contractor
chỉ định thầu, -
Nominated subcontractors
nhà thầu phụ được chỉ định, -
Nomination
/ ,nɔmi'neiʃn /, Danh từ: sự chỉ định, sự bổ nhiệm (người nào vào một chức vụ gì); quyền... -
Nominatival
/ ´nɔminə´taivəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) danh cách, -
Nominative
/ ´nɔminətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) danh cách, Được bổ nhiệm, được chỉ định;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.