- Từ điển Anh - Việt
Non-Receipt Notification (NRN)
Xem thêm các từ khác
-
Non-Recurring Charges (NRC)
cước phí không lặp lại, -
Non-Responsive Bid
hsdt không phù hợp, an offer ( bid ) by a supplier which does not conform to the essential riquirements of the tender of invitation to bid -
Non-Road Emission
phát thải từ động cơ không lưu thông đường bộ, chất gây ô nhiễm được thải ra từ những động cơ đốt trong ở nông... -
Non-SGML character
ký tự không phải sgml, -
Non-Source Routed (NSC)
được định tuyến không có nguồn gốc, -
Non-Standard Facilities (NSF)
các phương tiện không tiêu chuẩn, -
Non-Standard Facilities Command (NSC)
lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn, -
Non-Transient Non-Community Water System
hệ thống cấp nước phi cộng đồng lâu dài, hệ thống nước công cộng phục vụ thường xuyên cho ít nhất mỗi ngày 25 người... -
Non-Uniform Memory Access (NUMA)
truy nhập bộ nhớ không đồng nhất, -
Non-Windows application
ứng dụng không cho windows, -
Non- Contact tonometer
máy đo huyết áp không tiếp xúc, -
Non- condensing
ngưng tụ [không ngưng tụ], -
Non- controlled
điều tiết [không bị điều tiết], -
Non- destructive
huỷ hoại [không bị huỷ hoại], -
Non- directional
hướng [không định hướng], -
Non- existence
Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) sự không tồn tại, -
Non- ferrous metal
kim loại màu, -
Non- floating rail
tay vịn bắt chặt vào trụ chống, -
Non- regulated
điều chỉnh [không điều chỉnh], -
Non- steady
ổn [bất ổn],
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.