- Từ điển Anh - Việt
Non-attendance
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự vắng mặt, sự không tham dự (hội nghị...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Non-attention
Danh từ: sự không chú ý, -
Non-autographic signature
chữ kí không tự kí, chữ ký không tự ký, -
Non-bank financial institution
định chế tài chính phi ngân hàng, -
Non-bank financial intermediares
các trung gian tài chính phi ngân hàng, -
Non-bank financial intermediaries
các trung gian tài chính phi ngân hàng, -
Non-bank financing item
hạng mục cấp vốn phi ngân hàng, -
Non-basic
không cơ bản, -
Non-basic-terminal capabilities (NBTC)
các tính năng đầu cuối không cơ bản, -
Non-bear bond
trái phiếu ghi tên, -
Non-bearing partition
vách ngăn không chịu lực, -
Non-bearing structure
kết cấu không chịu lực, kết cấu tĩnh định, -
Non-bearing wall
tường không chịu lực, -
Non-bedded
không phân lớp, -
Non-believer
Danh từ: người không tín ngưỡng, người theo chủ nghĩa hoài nghi, -
Non-bell Exchange carrier (NBEC)
hãng điện thoại không thuộc bell, -
Non-belligerency
Danh từ: sự không tham chiến, -
Non-belligerent
/ ¸nɔnbi´lidʒərənt /, Tính từ: không tham chiến, Danh từ: nước không... -
Non-bitumous material
vật liệu rải đường không có bitum, -
Non-blinding screen
sàng chống bịt lỗ, -
Non-blocking
không bị chặn, strictly non-blocking network, mạng thực sự không bị chặn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.