- Từ điển Anh - Việt
Non-condensable gas remover
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Non-condensing
không ngưng tụ, -
Non-condensing engine
máy hơi nước không ngưng tụ, -
Non-conducting
như non-conductive, không dẫn điện, không dẫn (nhiệt, điện), không dẫn nhiệt, -
Non-conducting material
vật liệu không dẫn nhiệt, điện, vật liệu không dẫn điện, -
Non-conductive
Tính từ: (vật lý) không dẫn nhiệt điện, không dẫn điện, dẫn (điện, nhiệt) [không dẫn (điện,... -
Non-conductor
Danh từ: (vật lý) chất không dẫn nhiệt điện, chất không dẫn, vật không dẫn nhiệt, vật không... -
Non-conference carrier
người chuyên chở ngoài hội, -
Non-conference operator
công ty tàu ngoài hiệp hội (tàu chợ), -
Non-conference vessel
tàu ngoài hiệp hội (tàu chợ), -
Non-conformable
không đúng nếp, không hợp, không phù hợp, -
Non-conformance
không phù hợp, insignificant non-conformance, sự không phù hợp nhỏ, minor non-conformance, sự không phù hợp nhỏ -
Non-conforming
không phù hợp, không phù hợp với thiết kế kĩ thuật, -
Non-conforming goods
hàng hóa không hợp qui định, hàng hóa không hợp quy định, -
Non-conformity of a product
tính không phù hợp của sản phẩm, -
Non-conjunction
phép toán nand, -
Non-conservative
không bảo toàn, non-conservative force, lực không bảo toàn, non-conservative system, hệ không bảo toàn -
Non-conservative force
lực không bảo toàn, -
Non-conservative system
hệ không bảo toàn, -
Non-constant cost
phí tổn không cố định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.