- Từ điển Anh - Việt
Non-constructive method
Xem thêm các từ khác
-
Non-consumable electrode
điện cực không bị tiêu hao, -
Non-contact
không tiếp hợp, không tiết hợp, không tiếp xúc, -
Non-contact relay
rơle không tiếp điểm, -
Non-contagious
Tính từ: không lây nhiễm, -
Non-contiguous
không mật tiếp, không liên tục, non-contiguous item, mục không mật tiếp, non-contiguous item, mục không liên tục -
Non-contiguous item
mục không liên tục, mục không mật tiếp, -
Non-continuous
không liên tục, liên tục [không liên tục], non continuous flow, dòng không liên tục, non-continuous foundation, móng không liên tục -
Non-continuous foundation
móng không liên tục, -
Non-contraband
hàng không cấm, hàng không lậu, -
Non-contract rate
cước không hợp đồng, -
Non-contracting party
bên không kí kết, bên không ký, -
Non-contractual claim
sự đòi bồi thường không khế ước, -
Non-contractual income
thu nhập phi khế ước, -
Non-contributory
Tính từ: không liên quan tới tiền đóng góp của công nhân, -
Non-contributory pension plan
non-contributory pension scheme, -
Non-contributory pension scheme
phác đồ không phải góp tiền hưu, -
Non-controllable costs
phí tổn không thể kiểm soát, -
Non-controlling interest
cổ quyền không thể kiểm soát, thiểu số, -
Non-controlling shareholders
cổ đông không kiểm soát, -
Non-convergent series
chuỗi không hội tụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.